Có 6 kết quả:
世态 shì tài ㄕˋ ㄊㄞˋ • 世態 shì tài ㄕˋ ㄊㄞˋ • 事态 shì tài ㄕˋ ㄊㄞˋ • 事態 shì tài ㄕˋ ㄊㄞˋ • 势态 shì tài ㄕˋ ㄊㄞˋ • 勢態 shì tài ㄕˋ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the ways of the world
(2) social behavior
(2) social behavior
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the ways of the world
(2) social behavior
(2) social behavior
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tình trạng công việc
Từ điển Trung-Anh
(1) situation
(2) existing state of affairs
(2) existing state of affairs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tình trạng công việc
Từ điển Trung-Anh
(1) situation
(2) existing state of affairs
(2) existing state of affairs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) situation
(2) state
(2) state
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) situation
(2) state
(2) state
Bình luận 0